SUZUKI BLIND VAN

Động cơ Xăng 1.0 lít
Hộp số Số sàn 5 cấp

Suzuki Blind Van còn được biết đến với nhiều tên gọi Suzuki van, Suzuki tải van, Suzuki bán tải hay Suzuki cóc. Suzuki Van là mẫu xe đã quá quen thuộc và biết đến với hiệu quả kinh tế cao. Là mẫu xe linh động, có thể mở cửa phía sau và cửa trượt hai bên, là giải pháp vận chuyển hàng hóa hàng đầu trong đô thị.

Thiết kế

Suzuki Blind VanThiết kế của xe có phần vuông vức, tối ưu, đơn giản tập trung vào công năng sử dụng. Chính thiết kế đó đã mang lại sự bền bỉ, dễ dàng bảo trì, sửa chữa thay thế cho xe. Cửa trượt 2 bên giúp tiết kiệm diện tích đồng thời dễ hàng sắp xếp hàng hóa trên xe.

Nội thất Suzuki Blind VanNội thất của xe được thiết kế tối giản nhưng vẫn đảm bảo sự chắc chắn, bền bỉ của xe.

Các đặc tính nổi bật của Suzuki Blind Van

  • Thương hiệu Nhật Bản, Chất lượng Nhật Bản.
  • Độ bền > 20 năm.
  • Nhỏ gọn, linh hoạt là giải pháp vận chuyển hàng hóa tốt nhất cho nội đô (cửa trượt cả 2 bên hông và cửa mở lên phía sau)
  • Tiêu chuẩn khí thải euro4 tiết kiệm nhiên liệu (6 lít/ 100km).
  • Dễ dàng bảo trì, thay thế phụ tùng.
  • Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km.
  • Tải trọng lên đến 580kg.
  • Hiệu quả kinh tế cao….

Cabin rộng rãi, tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

Vận hành

Thông số kỹ thuật

LOẠI XE Tải Van
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể mm 3,290
Chiều rộng tổng thể mm 1,395
Chiều cao tổng thể mm 1,780
Chiều dài khoang chở hàng mm 1,700
Chiều rộng khoang chở hàng mm 1,270
Chiều cao khoang chở hàng mm 1,190
Vệt bánh trước/sau mm 1205/1200
Chiều dài cơ sở mm 1,840
Khoảng sáng gầm xe mm 165
Bán kính vòng quay tối thiểu m 4.1

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng toàn bộ Kg 1450
Khối lượng bản thân Kg 740
Tải trọng Kg 580
Số chỗ ngồi Người 2
Dung tích bình xăng lít 32

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ F10A
Loại Xăng 4 kỳ, 4xy-lanh thẳng hàng
Số xy-lanh 4
Dung tích xy-lanh cm3 970
Hành trình làm việc mm 65.0 x 72.0
Công suất cực đại kW/rpm 31/5500
Mô mem xoắn cực đại Nm/rpm 68/3000
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO 4
Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng điện tử
HỘP SỐ
Kiểu hộp số 5MT (5 số tiến, 1 số lùi)
Tỷ số truyền
Số 1 3579
Số 2 2094
Số 3 1530
Số 4 1000
Số 5 855
Số lùi 3727
Tỷ số truyền cầu sau 5125

KHUNG XE

Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm sóc trước Lò xo
Giảm sóc sau Nhíp lá
Lốp 5-12
Loại cabin Khung thép hàn

TRANG BỊ TIỆN NGHI

Raido Kenwood chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX

HOTLINE: 0919 286 509

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được giá bán và khuyến mại tốt nhất