Suzuki Blind Van còn được biết đến với nhiều tên gọi Suzuki van, Suzuki tải van, Suzuki bán tải hay Suzuki cóc. Suzuki Van là mẫu xe đã quá quen thuộc và biết đến với hiệu quả kinh tế cao. Là mẫu xe linh động, có thể mở cửa phía sau và cửa trượt hai bên, là giải pháp vận chuyển hàng hóa hàng đầu trong đô thị.
SUZUKI BLIND VAN
Thiết kế
Thiết kế của xe có phần vuông vức, tối ưu, đơn giản tập trung vào công năng sử dụng. Chính thiết kế đó đã mang lại sự bền bỉ, dễ dàng bảo trì, sửa chữa thay thế cho xe. Cửa trượt 2 bên giúp tiết kiệm diện tích đồng thời dễ hàng sắp xếp hàng hóa trên xe.
Nội thất của xe được thiết kế tối giản nhưng vẫn đảm bảo sự chắc chắn, bền bỉ của xe.
Các đặc tính nổi bật của Suzuki Blind Van
- Thương hiệu Nhật Bản, Chất lượng Nhật Bản.
- Độ bền > 20 năm.
- Nhỏ gọn, linh hoạt là giải pháp vận chuyển hàng hóa tốt nhất cho nội đô (cửa trượt cả 2 bên hông và cửa mở lên phía sau)
- Tiêu chuẩn khí thải euro4 tiết kiệm nhiên liệu (6 lít/ 100km).
- Dễ dàng bảo trì, thay thế phụ tùng.
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km.
- Tải trọng lên đến 580kg.
- Hiệu quả kinh tế cao….
Cabin rộng rãi, tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
Vận hành
Thông số kỹ thuật
LOẠI XE | Tải Van | |
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 3,290 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,395 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,780 |
Chiều dài khoang chở hàng | mm | 1,700 |
Chiều rộng khoang chở hàng | mm | 1,270 |
Chiều cao khoang chở hàng | mm | 1,190 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1205/1200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4.1 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 1450 |
Khối lượng bản thân | Kg | 740 |
Tải trọng | Kg | 580 |
Số chỗ ngồi | Người | 2 |
Dung tích bình xăng | lít | 32 |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ, 4xy-lanh thẳng hàng | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Hành trình làm việc | mm | 65.0 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5500 |
Mô mem xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3000 |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
HỘP SỐ |
||
Kiểu hộp số | 5MT (5 số tiến, 1 số lùi) | |
Tỷ số truyền | ||
Số 1 | 3579 | |
Số 2 | 2094 | |
Số 3 | 1530 | |
Số 4 | 1000 | |
Số 5 | 855 | |
Số lùi | 3727 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5125 | |
KHUNG XE |
||
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Tang trống | |
Giảm sóc trước | Lò xo | |
Giảm sóc sau | Nhíp lá | |
Lốp | 5-12 | |
Loại cabin | Khung thép hàn | |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
||
Raido Kenwood chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |
HOTLINE: 0919 286 509
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được giá bán và khuyến mại tốt nhất