Hyundai Mighty 110XL là phiên bảo mạnh mẽ nhất trong dòng Mighty 110 khi cho ra công suất 150 HP. Phiên bản thùng kín của Mighty 110XL hay được biết đến là với tên gọi xe tải 7 chỗ nhưng có tải trọng thực tế là 6,5 tấn và chiều dài lọt lòng 6,3m. Hyundai 110XL thùng mui bạt thuộc dòng xe tải hạng trung, vừa cho khả năng vận chuyển tốt, có mui bạt che chắn hàng hóa nhưng vẫn đảm bảo sự lưu thông không khí, vừa mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, mượt mà.
Thiết kế
Đầu xe có thiết kế “khá hiền” nhưng mang lại cảm giác hài hòa, dễ gần.
Cụm đèn pha, xi nhan kích thước lớn có thiết kế cách điệu mang lại hiệu quả tốt. 2 đèn sương mù hình tròn tạo điểm nhấn trên phần đầu xe. Logo mạ crom nổi bật đặt chính giữa mặt ca-lăng sơn đen.
Thùng xe
Thùng mui bạt là loại thùng đa dụng nhất và cũng được khách hàng lựa chọn của đại đa số của khách hàng. Thùng xe được thiết kế thông minh, xe có các bửng 2 bên xe và phía sau xe dễ dàng đóng mở dễ dàng lên xuống hàng hóa ở mọi thứ vị trí trên thùng xe và dễ dàng vệ sinh khi cần.
Tùy theo nhu cầu của khách hàng mà có thể lựa chọn chất liệu thùng xe khác nhau, từ nhôm, tôn, khung xe từ sắt hộp hay mạ kẽm, khách hàng cũng có thể lựa chọn cao cấp hơn là inox.
Động cơ
Hyundai 110XL sử dụng động cơ D4GA 3.9L sản sinh công suất 150ps ở vòng tua 2500 vòng/phút,mạnh mẽ và hiệu năng cao mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ. Bên cạnh đó, động cơ đạt tiêu chuẩn Euro 4 giúp giảm lượng khí thả và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 3905 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1885 | kG |
– Cầu sau : | 2020 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6500 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8260 x 2190 x 2990 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6280 x 2040 x 1480/1880 | mm |
Khoảng cách trục : | 4470 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 3933 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |