![]() |
|
Chú ý: Thông số kỹ thuật chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp để có được thông tin chính xác về sản phẩm.
Xe Tải Hino XZU720L 4T5 : | 0VNĐ |
ĐẠI LÝ CHUYÊN PHÂN PHỐI XE TẢI HINO
XE TẢI NHẸ - XE TẢI NẶNG - XE TẢI ĐẦU KÉO HINO
CÔNG TY CHUYÊN BÁN XE TẢI TRẢ GÓP
XE TẢI HINO XZU 720L 4T5 –XE TẢI HINO XZU720L 4,5T NHẬP KHẨU BA CỤC
Mọi Chi Tiết Xin Vui Lòng Liên Hệ:
Mr Hới : 0938 948 369 – 0987 816 538
Thông số kỹ thuật |
Xe Hino XZU 720L 4T5 |
Kích thước & Trọng lượng |
|
Kích thước tổng thế xe (DxRxC) |
7,160 x 2,240 x 3,270 (mm) |
Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC) |
5,400 x 2,200 x 2,200 (mm) |
Trọng lượng bản thân |
3,405 ( kg) |
Tải trọng cho phép |
3,900 ( kg) |
Tổng tải trọng toàn bộ |
7,500 ( kg) |
Chiều dài cơ sở |
3,870(mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
220(mm) |
Động cơ |
|
Kiếu động cơ |
Diesel Hino W04D-TN |
Loại động cơ |
4ky, 4 xy lanh thẳng hàng, Turbo Intercooler |
Dung tích xy lanh |
4,009 (cc) |
Công suất cực đại |
130/2.500 (Ps/rpm) |
Momen xoắn cực đại |
363/1.800 (N.m/rpm) |
Ly hợp |
Mâm ép, đĩa khô đơn, điều khiển thuỷ lực |
Hộp số |
5 số tiến 1 lùi |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực, điều khiển cao thấp |
Hệ thống phanh |
Phanh trước: Tang trống |
Phanh sau: Tăng trống |
|
Tốc độ tối đa |
111 km/h |
Khả năng leo dốc |
35,4% |
Dung tích bình nhiên liệu |
100L |
Cỡ lốp |
7.5016-R14PR |
Số người chở cho phép |
03 |
Nội thất |
DVD,radio,usb.,Taplo ốp gỗ,cửa kinh chỉnh điện, ghế bọc da |
Ngoại thất |
Cabin đầu tròn, mẫu mã đẹp,hiện đại, đèn lớn |
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp phụ tùng chính hãng, bảo trì hệ thống điện, hệ thống gầm ,hệ thống máy, lắp mới bảo hành hệ thống điều hoà. Với đội ngũ kinh doanh và bảo hành có kinh nghiệm chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng nhất.
Chúc Quý Khách Hàng Thành Công
Giá: Liên Hệ
|
Giá: Liên Hệ
|
Giá: Liên Hệ
|
Giá: Liên Hệ
|
Phạm Xuân Hới
0938 948 369
Nguyễn Trung Linh
0978 824 837
ĐVT: tr.đ/lượng
Loại | Mua | Bán |