![]() |
|
Chú ý: Thông số kỹ thuật chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp để có được thông tin chính xác về sản phẩm.
xe đầu kéo camc 380: | 0VNĐ |
ĐẠI LÝ CHUYÊN PHÂN PHỐI XE TẢI CAMC
XE TẢI NHẸ - XE TẢI NẶNG - XE TẢI ĐẦU KÉO CAMC
CÔNG TY CHUYÊN BÁN XE TẢI TRẢ GÓP
ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI ĐẦU KÉO CAMC 40 TẤN MÁY WEICHAI 380PS
·
Mọi Chi Tiết Xin Vui Lòng Liên Hệ:
Mr Hới : 0938 948 369 – 0987 816 538
Thông số kỹ thuật |
Xe Đầu Kéo CAMC 380 |
Kích thước & Trọng lượng |
|
Xe 2 Cầu 1 Dí (6x4) |
|
Kích thước tổng thế xe (DxRxC) |
7.000 x 2.500 x 3.930(mm) |
Trọng lượng bản thân |
10.800 ( kg) |
Tổng tải trọng kéo theo |
37.070 ( kg) |
Chiều dài cơ sở |
3.200 + 1.350(mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
300(mm) |
Động cơ |
WEICHAI |
Kiếu động cơ |
WD12.380E32 |
Loại động cơ |
4ky, 6xy lanh thẳng hàng, Turbo Intercooler |
Dung tích xy lanh |
11.596(cc) |
Công suất cực đại |
280(380)/2.200 Kw(hp)/V/p |
Momen xoắn cực đại |
1125/2.200 (N.m/rpm) |
Ly hợp |
Mâm ép, đĩa khô đơn, điều khiển thuỷ lực |
Hộp số |
12 số tiến 2 số lùi |
Hệ thống lái |
Bót lái Group ZF đức, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh trước: Phanh hơi 2 đường hồi |
Phanh sau: Bầu hơi có sử dụng lò xo |
|
Phanh tay: dẫn động khí nén, lò xo |
|
Hệ thống treo |
Nhíp lá bán nguyệt |
Tốc độ tối đa |
98km/h |
Dung tích bình nhiên liệu |
400L |
Tiêu hao nhiên liệu 100km |
34L/100KM |
Cỡ lốp Trước/Sau |
12.00R20/12.00R20 Bố Thép |
Số người chở cho phép |
02 |
Nội thất |
Điều hoà, CD,MP3, Đèn trần, mối thuốc lá, gạt tàn. Kính cửa điều chỉnh điện, Dây đai an toàn các ghế |
Ngoại thất |
Cabin lớn 2or1 giường nằm, mẫu mã đẹp,hiện đại, đèn lớn Đèn xe lớn, kiểu hiện đại 01 kính hậu trong cabin & kính hậu ngoài dễ quan sát.
|
Ngoài ra công ty chúng tôi còn phân phối các loại mọc kéo mọc sàn, mọc xương, mọc thùng 2 chân, 3 chân của Tân Thanh, CIMC,CAMC
Chúc Quý Khách Hàng Thành Công
Giá: Liên Hệ
|
Giá: Liên Hệ
|
Giá: Liên Hệ
|
Giá: Liên Hệ
|
Phạm Xuân Hới
0938 948 369
Nguyễn Trung Linh
0978 824 837
ĐVT: tr.đ/lượng
Loại | Mua | Bán |